1 |
Phục Hình Toàn Sứ Cầu răng, Mão răng (Zirconia: Lava-3M; Cercon-Dentsply; Emax-Ivoclar; VitaBlocs-Vita; Ceramill Zolid) |
1.1 |
Răng cửa |
7.000.000 VND/răng |
1.2 |
Răng cửa – cùi răng nhiễm Tetracycline, nhiễm màu |
8.000.000 VND/răng |
1.3 |
Răng cửa – cùi răng giả kim loại |
8.000.000 VND/răng |
1.4 |
Răng cối |
6.000.000 VND/răng |
1.5 |
Răng cối có cùi giả kim loại |
7.000.000 VND/răng |
1.6 |
Sứ – kim loại (Titan; Crom Colban;…) |
4.000.000 VND/răng |
2 |
Veneer Sứ (Lithium Disilicate: Emax; GC; Vita) |
2.1 |
Veneer cùi răng bình thường |
7.000.000 VND/răng |
2.2 |
Veneer cùi răng nhiễm màu |
8.000.000 VND/răng |
2.3 |
Ultrathin Veneer (Lumineer) |
10.000.000 VND/răng |
3 |
Inlay, Onlay, Overlay |
3.1 |
Toàn sứ |
5.000.000 – 6.000.000 VND/răng |
3.1.1 |
Inlay, Onlay |
5.000.000 VND/răng |
3.1.2 |
Overlay |
6.000.000 VND/răng |
3.2 |
Kim loại |
3.000.000 VND/răng |
3.3 |
Composite |
3.000.000 VND/răng |
|
* Phục hình toàn diện điều trị bệnh khớp cắn + 10.000.000/ca |
4 |
Răng tạm |
|
4.1 |
Răng tạm |
200.000 VND/răng |
4.2 |
Răng tạm PMMA (sử dụng 6 – 12 tháng) |
700.000 VND/răng |
5 |
Tháo cầu răng, mão răng, chốt, cùi giả |
500.000 – 1.000.000 VND/răng |
6 |
Chốt, cùi giả |
|
6.1 |
Cùi giả kim loại |
1.000.000 VND/răng |
6.2 |
Cùi giả sứ nguyên khối |
4.000.000 VND/răng |
7 |
Hàm khung và răng giả tháo lắp bán phần |
7.1 |
Răng giả tháo lắp bán phần |
500.000 – 700.000 VND/răng |
7.2 |
Hàm nhựa dẻo |
2.000.000 – 3.000.000 VND/hàm |
7.3 |
Hàm khung kim loại |
3.000.000 – 6.000.000 VND/khung |
8 |
Toàn hàm |
8.1 |
Toàn hàm tháo lắp |
10.000.000 –15.000.000 VND/hàm |
8.2 |
Toàn hàm tháo lắp All on 4 (bao gồm thanh Bar) |
2000 USD/hàm |
8.3 |
Toàn hàm cố định All on 4 (sứ nguyên khối) |
4000 USD/hàm |
9 |
Xử lí hàm giả |
9.1 |
Vá hàm |
1.000.000 VND/hàm |
9.2 |
Đệm hàm |
2.000.000 VND/hàm |
9.3 |
Gia cố hàm |
1.000.000 VND/hàm |
9.4 |
Thêm răng |
700.000 VND/răng |
10 |
Máng nhai điều trị bệnh lý khớp TDH |
10.1 |
Máng nhai thư giãn < 6 tháng |
5.000.000 VND/hàm |
10.2 |
Máng nhai bảo vệ nghiến răng |
3.000.000 VND/hàm |
10.3 |
Máng nhai điều trị lệch đĩa khớp > 1 năm |
10.000.000 VND/hàm |
10.4 |
Máng kiểm nghiến |
1.000.000 VND/2 hàm |
10.5 |
Máng nhai định vị hàm dưới điều trị ngủ ngáy |
10.000.000 VND/hàm |
10.6 |
Laser giảm đau, giảm co thắt cơ do rối loạn thái dương hàm (liệu trình 5 – 7 lần) |
5.000.000 – 7.000.000 VND |
11 |
Mài chỉnh khớp cắn |
11.1 |
Mài chỉnh khớp cắn trên bệnh nhân có rối loạn khớp cắn |
2.000.000 VND/lần |
11.2 |
Mài chỉnh khớp cắn trên bệnh nhân có mang phục hình |
3.000.000 VND/lần |
11.3 |
Mài chỉnh khớp cắn toàn diện (3-5 lần hẹn) |
10.000.000 VND |
|
BẢNG GIÁ SẼ ĐƯỢC CẬP NHẬT THEO THỜI GIAN |
|